Friday, 26 September 2025

Trẻ vị thành niên dễ bị ảnh hưởng tâm lý cần được sự quan tâm của cha mẹ và nhà trường

 

Tại Việt Nam, một khảo sát của UNICEF cho thấy, cứ 6 học sinh trung học phổ thông thì có 1 em từng nghĩ đến việc tự tử trong vòng 12 tháng qua. Thế nhưng nhiều cha mẹ vẫn chưa thực sự quan tâm đúng đắn về tâm lý của trẻ vị thành niên.

Trẻ vị thành niên có nhiều biến đổi về tâm sinh lý

Thời kỳ dậy thì mang lại nhiều thay đổi về thể chất, ảnh hưởng đến tâm lý và cảm xúc của trẻ.Các em bắt đầu dậy thì, cơ thể phát triển nhanh chóng, hormone thay đổi, tâm lý chuyển dần từ "trẻ con" sang mong muốn được độc lập, nhưng chưa đủ trưởng thành. Trẻ vị thành niên thường tìm kiếm bản sắc cá nhân, khám phá sở thích, giá trị và mục tiêu của bản thân.

Trẻ vị thành niên thường trải qua những cảm xúc mãnh liệt, từ hạnh phúc đến buồn bã, và có thể khó kiểm soát. Sự thay đổi hormon có thể dẫn đến tâm trạng không ổn định, dễ bị kích thích hoặc lo âu.

Tự tử đang trở thành mối lo ngại lớn trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO) và CDC Hoa Kỳ, tự tử là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai ở nhóm trẻ em và nhóm 15 - 30 tuổi. Mỗi ngày thế giới ghi nhận hàng ngàn vụ.

Tại Việt Nam, một khảo sát của UNICEF cho thấy cứ 6 học sinh trung học phổ thông thì có 1 em từng nghĩ đến việc tự tử trong vòng 12 tháng qua. "Đây là con số đáng báo động".

Vì sao trẻ stress?

Nhiều nguyên nhân dẫn đến ý tưởng và hành vi tự tử ở trẻ vị thành niên. Trẻ vị thành niên thường phải đối mặt với áp lực từ bạn bè, có thể dẫn đến hành vi mạo hiểm hoặc quyết định sai lầm.

Đặc biệt, bạo lực học đường, trong đó bạo lực có thể xảy ra từ thể chất, tâm lý, cô lập, nói xấu đến bắt nạt trực tuyến, khiến nhiều em rơi vào tuyệt vọng.

Ở tuổi này, khả năng kiểm soát cảm xúc của trẻ còn hạn chế. Khi rơi vào khủng hoảng, một số em chọn cách tự làm đau hoặc tự hủy hoại bản thân như một hình thức "ứng phó" sai lệch với căng thẳng.

"Trẻ có nguy cơ tự tử thường để lại những "tín hiệu" nhất định. Một số em nói thẳng: "Con không muốn sống nữa", "ước gì con biến mất khỏi đời này". Nhưng cũng có em thể hiện kín đáo hơn: hay thu mình, ít giao tiếp, thường xuyên chán nản, hay nói về cái chết hoặc tìm kiếm thông tin, công cụ liên quan đến việc này.

Đáng tiếc, nhiều cha mẹ vẫn coi đó là lời "dọa dẫm" thoáng qua, bỏ qua cơ hội lắng nghe và hỗ trợ. Sự thờ ơ này vô tình đẩy con cái vào tình trạng cô lập và gia tăng nguy cơ thực hiện hành vi tự tử.

Cha mẹ - điểm tựa quan trọng nhất

Để phòng ngừa, cha mẹ cần trước hết hiểu đặc điểm tâm lý lứa tuổi như tránh áp đặt, không tạo áp lực quá mức về học tập, hành vi. Trẻ cần một không gian độc lập, song vẫn cần sự gần gũi, tin tưởng và sẻ chia từ gia đình.

Khi thấy con thay đổi bất thường - học tập sa sút, ít nói, hay nói về cái chết, có hành vi tự làm đau - phụ huynh nên đưa con đến cơ sở y tế chuyên khoa tâm thần hoặc sức khỏe vị thành niên để được đánh giá, can thiệp kịp thời.

Cần sự đồng hành của nhà trường

Môi trường học đường lành mạnh, hài hòa có vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ tự tử. Nhà trường cần tạo sự cân bằng giữa học tập và vui chơi, khuyến khích học sinh phát huy sở thích cá nhân, tránh áp lực thái quá.

Việc phát hiện sớm học sinh có dấu hiệu trầm cảm, sa sút học tập, không muốn đến trường, hoặc rơi vào bạo lực học đường là trách nhiệm chung của thầy cô và bạn bè. Hiện nhiều trường đã có phòng tham vấn học đường với chuyên viên tâm lý - đây là "điểm đỡ" cần thiết để hỗ trợ các em ngay từ sớm.

"Tự tử không phải là điều tất yếu. Nếu cha mẹ, nhà trường và cộng đồng quan tâm đúng mức, biết lắng nghe và hỗ trợ, nhiều bi kịch có thể được ngăn chặn.

Tâm lý của trẻ vị thành niên là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự thấu hiểu và hỗ trợ từ gia đình, giáo viên và cộng đồng. Việc tạo ra một môi trường tích cực và an toàn sẽ giúp trẻ phát triển tốt hơn trong giai đoạn này.


Share:

Monday, 8 September 2025

Chất tạo ngọt nhân tạo khiến não bộ già đi bao nhiêu năm?


Những người dùng chất tạo ngọt nhân tạo ở mức độ cao nhất - tương đương chỉ một lon nước ngọt ăn kiêng mỗi ngày - đã giảm đáng kể khả năng ghi nhớ và hồi tưởng từ ngữ.






Những người ở nhóm cao nhất tiêu thụ trung bình 191 miligam, tức khoảng 1 muỗng cà phê chất tạo ngọt nhân tạo mỗi ngày.

Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Neurology, các chất tạo ngọt nhân tạo thường được sử dụng trong thực phẩm siêu chế biến ít đường và các sản phẩm chuyên biệt dành cho người mắc tiểu đường.

"Giả định các chất tạo ngọt ít calo hoặc không calo là chất an toàn để thay thế đường có thể sai lầm, đặc biệt khi chúng xuất hiện tràn lan trong các sản phẩm được quảng cáo là 'lành mạnh'".

Các nhà nghiên cứu đã phân tích chế độ ăn uống và khả năng nhận thức của gần 13.000 người Brazil trong độ tuổi từ 35 đến 75. Thông tin chế độ ăn được thu thập tại thời điểm bắt đầu nghiên cứu. Người tham gia cũng làm một loạt các bài kiểm tra nhận thức ba lần trong suốt trung bình tám năm. Các bài kiểm tra đánh giá độ trôi chảy ngôn ngữ, trí nhớ làm việc, khả năng hồi tưởng từ ngữ và tốc độ xử lý.

Trí nhớ làm việc là khả năng giữ thông tin cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ trí óc phức tạp như học tập, suy luận và giải quyết vấn đề; thường được đo bằng cách yêu cầu người tham gia nhớ một loạt từ hoặc số.

Độ trôi chảy ngôn ngữ là khả năng nhanh chóng và tự phát đưa ra các từ thích hợp khi nói; thường được đo bằng cách yêu cầu người tham gia nêu càng nhiều từ càng tốt bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể.
Người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao hơn

Với người mắc bệnh tiểu đường, sự suy giảm trí nhớ và nhận thức còn rõ rệt hơn. Bản thân bệnh tiểu đường vốn đã là yếu tố nguy cơ mạnh đối với suy giảm nhận thức, có thể khiến não dễ bị tổn thương hơn trước các tác động có hại, bà Suemoto nói.

"Cần có thêm nghiên cứu để xem liệu các lựa chọn thay thế đường tinh luyện khác, chẳng hạn như sốt táo, mật ong, siro cây phong hoặc đường dừa, có thể là những lựa chọn hiệu quả hay không", bà nói thêm.

Khi các nhà nghiên cứu phân tích kết quả theo độ tuổi, họ phát hiện những người dưới 60 tuổi tiêu thụ nhiều chất tạo ngọt nhất có mức suy giảm nhanh hơn về độ trôi chảy ngôn ngữ và nhận thức tổng thể. Tuy nhiên, phát hiện này không áp dụng cho những người trên 60 tuổi.

"Điều này cho thấy chế độ ăn ở tuổi trung niên, hàng chục năm trước khi các triệu chứng suy giảm nhận thức xuất hiện, có thể gây hậu quả suốt đời cho sức khỏe não bộ".



















Share:

Bài viết ngoài

Dịch